Có 2 kết quả:
枪版 qiāng bǎn ㄑㄧㄤ ㄅㄢˇ • 槍版 qiāng bǎn ㄑㄧㄤ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
amateur pirated DVD, made e.g. by shooting a running movie
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
amateur pirated DVD, made e.g. by shooting a running movie
Bình luận 0