Có 2 kết quả:

枪版 qiāng bǎn ㄑㄧㄤ ㄅㄢˇ槍版 qiāng bǎn ㄑㄧㄤ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

amateur pirated DVD, made e.g. by shooting a running movie

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

amateur pirated DVD, made e.g. by shooting a running movie

Bình luận 0